Có 2 kết quả:

良机 liáng jī ㄌㄧㄤˊ ㄐㄧ良機 liáng jī ㄌㄧㄤˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a good chance
(2) a golden opportunity

Từ điển Trung-Anh

(1) a good chance
(2) a golden opportunity